Có 3 kết quả:

玛瑙 mǎ nǎo ㄇㄚˇ ㄋㄠˇ瑪瑙 mǎ nǎo ㄇㄚˇ ㄋㄠˇ碼碯 mǎ nǎo ㄇㄚˇ ㄋㄠˇ

1/3

Từ điển phổ thông

đá mã não (một thứ đá quý lấy từ mỏ)

Từ điển Trung-Anh

(1) cornelian (mineral)
(2) agate

Từ điển phổ thông

đá mã não (một thứ đá quý lấy từ mỏ)

Từ điển Trung-Anh

(1) cornelian (mineral)
(2) agate

Từ điển phổ thông

đá mã não (một thứ đá quý lấy từ mỏ)