Có 3 kết quả:
玛瑙 mǎ nǎo ㄇㄚˇ ㄋㄠˇ • 瑪瑙 mǎ nǎo ㄇㄚˇ ㄋㄠˇ • 碼碯 mǎ nǎo ㄇㄚˇ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đá mã não (một thứ đá quý lấy từ mỏ)
Từ điển Trung-Anh
(1) cornelian (mineral)
(2) agate
(2) agate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đá mã não (một thứ đá quý lấy từ mỏ)
Từ điển Trung-Anh
(1) cornelian (mineral)
(2) agate
(2) agate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đá mã não (một thứ đá quý lấy từ mỏ)
Bình luận 0